--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ bể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ bể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ bể
+
fragile; brittle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ bể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ bể"
:
dao bài
dao bào
dao bầu
dạy bảo
dâu bể
dè bỉu
dễ bảo
dễ bể
dĩa bay
dở bữa
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
dễ bể
:
fragile; brittle
+
khoái
:
pleased; satisfied; joyful
+
chẳng
:
Not at allmột người làm chẳng nổione person cannot do that at allthực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?hasn't reality demonstrated that at all?từ đệmRather, but in fact, not necessarilyngỡ là ai, chẳng hoá ra là anhthought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!
+
ở mùa
:
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
+
cá gỗ
:
(xấu) Miserly